tiếng Việt | vie-000 |
yến tiệc |
Universal Networking Language | art-253 | feast(icl>dinner>thing,equ>banquet) |
Universal Networking Language | art-253 | feast(icl>thing>thing) |
English | eng-000 | banquet |
English | eng-000 | convivial |
English | eng-000 | conviviality |
English | eng-000 | feast |
français | fra-000 | banquet |
français | fra-000 | festin |
français | fra-000 | régal |
italiano | ita-000 | convito |
русский | rus-000 | банкет |
русский | rus-000 | пир |
русский | rus-000 | пировать |
русский | rus-000 | празднество |
tiếng Việt | vie-000 | bữa tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | dạ yến |
tiếng Việt | vie-000 | khao vọng |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc lớn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | đại tiệc |