tiếng Việt | vie-000 |
đoàn hộ tống |
Universal Networking Language | art-253 | convoy(icl>collection>thing) |
English | eng-000 | convoy |
français | fra-000 | escorte |
italiano | ita-000 | scorta |
bokmål | nob-000 | eskorte |
русский | rus-000 | конвой |
русский | rus-000 | эккорт |
tiếng Việt | vie-000 | hộ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn hộ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn được hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | đội hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | đội hộ vệ |