| tiếng Việt | vie-000 |
| hộ vệ | |
| English | eng-000 | convoy |
| English | eng-000 | guard |
| français | fra-000 | escorter |
| italiano | ita-000 | scortare |
| bokmål | nob-000 | eskorte |
| русский | rus-000 | конвоировать |
| русский | rus-000 | охранять |
| tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh giới |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
| tiếng Việt | vie-000 | vệ tống |
| tiếng Việt | vie-000 | áp giải |
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn hộ tống |
| 𡨸儒 | vie-001 | 護衛 |
