tiếng Việt | vie-000 |
làm náo động |
English | eng-000 | convulse |
English | eng-000 | disturb |
English | eng-000 | electric |
English | eng-000 | exciting |
English | eng-000 | ferment |
English | eng-000 | flurry |
English | eng-000 | fluster |
English | eng-000 | shake |
English | eng-000 | shaken |
English | eng-000 | wake |
English | eng-000 | woke |
English | eng-000 | woken |
français | fra-000 | révolutionner |
русский | rus-000 | будоражить |
русский | rus-000 | взбудораживать |
русский | rus-000 | всколыхнуть |
русский | rus-000 | шуметь |
русский | rus-000 | шумный |
tiếng Việt | vie-000 | gây chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | hứng thú |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm bàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | làm huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | làm lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | làm náo lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sôi sục |
tiếng Việt | vie-000 | làm sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xôn xao |
tiếng Việt | vie-000 | làm đảo điên |
tiếng Việt | vie-000 | lý thú |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | vang lừng |
tiếng Việt | vie-000 | vang động |