tiếng Việt | vie-000 |
co giật |
English | eng-000 | convulsive |
English | eng-000 | jerk |
français | fra-000 | convulsif |
français | fra-000 | convulsivement |
français | fra-000 | convulsé |
italiano | ita-000 | convulso |
русский | rus-000 | дергаться |
русский | rus-000 | конвульсивный |
русский | rus-000 | конвульсия |
русский | rus-000 | корежить |
русский | rus-000 | корежиться |
русский | rus-000 | корчиться |
русский | rus-000 | передергивать |
русский | rus-000 | подергивание |
русский | rus-000 | подергивать |
русский | rus-000 | подергиваться |
русский | rus-000 | судорога |
русский | rus-000 | судорожный |
русский | rus-000 | трепет |
tiếng Việt | vie-000 | : передёрнуло co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | chuột rút |
tiếng Việt | vie-000 | co dúm |
tiếng Việt | vie-000 | co dúm lại |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật giất |
tiếng Việt | vie-000 | giật giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giật |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | quằn quại |
tiếng Việt | vie-000 | run bắn lên |
tiếng Việt | vie-000 | rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | vọp bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | động kinh |