tiếng Việt | vie-000 |
người làm bếp |
English | eng-000 | cook |
français | fra-000 | cuisinier |
bokmål | nob-000 | kokk |
русский | rus-000 | стряпуха |
tiếng Việt | vie-000 | anh nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | bà nấu bếp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đầu bếp |