| tiếng Việt | vie-000 |
| làm kiệt sức | |
| English | eng-000 | cook |
| English | eng-000 | crock |
| English | eng-000 | distress |
| English | eng-000 | do |
| English | eng-000 | down |
| English | eng-000 | exhausting |
| English | eng-000 | fatiguing |
| English | eng-000 | frazzle |
| English | eng-000 | gruelling |
| English | eng-000 | killing |
| English | eng-000 | outwear |
| English | eng-000 | outwore |
| English | eng-000 | prostrate |
| français | fra-000 | exténuer |
| français | fra-000 | tuant |
| français | fra-000 | tuer |
| français | fra-000 | vider |
| français | fra-000 | épuiser |
| italiano | ita-000 | ammazzare |
| italiano | ita-000 | esaurire |
| italiano | ita-000 | sfiancare |
| italiano | ita-000 | snervare |
| italiano | ita-000 | stremare |
| русский | rus-000 | выматывать |
| русский | rus-000 | заморить |
| русский | rus-000 | замучить |
| русский | rus-000 | изматывать |
| русский | rus-000 | измучить |
| русский | rus-000 | изнурительный |
| русский | rus-000 | изнурять |
| русский | rus-000 | морить |
| русский | rus-000 | обескровить |
| русский | rus-000 | обессиливать |
| русский | rus-000 | подкашивать |
| русский | rus-000 | точить |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt im |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng đường |
| tiếng Việt | vie-000 | gục xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | im đi |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bã người |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hại sức khỏe |
| tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt lực |
| tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt quệ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mòn mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt lử |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt nhoài |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt nhừ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt phờ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mỏi mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm quệ sức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tiều tụy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tàn phế |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu hao |
| tiếng Việt | vie-000 | ở thế cùng |
