tiếng Việt | vie-000 |
trầm tĩnh |
беларуская | bel-000 | спакой |
български | bul-000 | спокойствие |
English | eng-000 | composure |
English | eng-000 | cool |
English | eng-000 | impassive |
English | eng-000 | sedate |
English | eng-000 | sober-minded |
English | eng-000 | staid |
English | eng-000 | unruffled |
français | fra-000 | calme |
Ido | ido-000 | sereneso |
italiano | ita-000 | placidezza |
italiano | ita-000 | serenita |
bokmål | nob-000 | ro |
русский | rus-000 | невозмутимость |
русский | rus-000 | невозмутимый |
русский | rus-000 | самообладание |
русский | rus-000 | сдержанный |
русский | rus-000 | спокойствие |
русский | rus-000 | уравновешенность |
русский | rus-000 | уравновешенный |
español | spa-000 | serenidad |
shqip | sqi-000 | gjakftohtësi |
shqip | sqi-000 | urtësi |
Türkçe | tur-000 | itidal |
українська | ukr-000 | спокій |
tiếng Việt | vie-000 | bình thản |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tính |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | tự chủ mình |
tiếng Việt | vie-000 | điềm nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | điềm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | đằm |
tiếng Việt | vie-000 | đằm tính |
𡨸儒 | vie-001 | 沈靜 |
ייִדיש | ydd-000 | באָרוטקײט |
ייִדיש | ydd-000 | רויִקײט |