tiếng Việt | vie-000 |
sự mát mẻ |
English | eng-000 | coolness |
English | eng-000 | crispness |
English | eng-000 | freshness |
français | fra-000 | fraîcheur |
italiano | ita-000 | refrigerio |
tiếng Việt | vie-000 | khí mát |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tươi mát |
tiếng Việt | vie-000 | trời mát |