tiếng Việt | vie-000 |
trại giam |
English | eng-000 | coop |
English | eng-000 | encampment |
English | eng-000 | log-hut |
English | eng-000 | pound |
English | eng-000 | stalag |
English | eng-000 | stir |
English | eng-000 | stockade |
français | fra-000 | prison |
bokmål | nob-000 | fengsel |
русский | rus-000 | тюрма |
tiếng Việt | vie-000 | khám |
tiếng Việt | vie-000 | lao tù |
tiếng Việt | vie-000 | lao xá |
tiếng Việt | vie-000 | ngục |
tiếng Việt | vie-000 | ngục thất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà banh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giam |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhà pha |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tù |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | tù |
tiếng Việt | vie-000 | tù ngục |