PanLinx

tiếng Việtvie-000
giam
U+art-2543A5C
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003lǎn
Englisheng-000confine
Englisheng-000coop
Englisheng-000detain
Englisheng-000grasp
Englisheng-000impound
Englisheng-000imprison
Englisheng-000jug
Englisheng-000mew
Englisheng-000restrain
françaisfra-000claquemurer
françaisfra-000claustrer
françaisfra-000détenir
françaisfra-000emboîter
françaisfra-000enfermer
françaisfra-000interner
italianoita-000ingabbiare
italianoita-000rinchiudere
bokmålnob-000arrestere
русскийrus-000заключать
русскийrus-000заключение
русскийrus-000запирать
русскийrus-000засаживать
русскийrus-000заточать
русскийrus-000содержать
tiếng Việtvie-000bắt giữ
tiếng Việtvie-000bỏ tù
tiếng Việtvie-000câu lưu
tiếng Việtvie-000cầm giữ
tiếng Việtvie-000cầm tù
tiếng Việtvie-000giam cầm
tiếng Việtvie-000giam giữ
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000nhốt
tiếng Việtvie-000nhốt kín
tiếng Việtvie-000nhốt lại
tiếng Việtvie-000tống giam
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gaam3
gwong2dung1 wa2yue-003laam5


PanLex

PanLex-PanLinx