tiếng Việt | vie-000 |
cổ họng |
English | eng-000 | copper |
English | eng-000 | gizzard |
English | eng-000 | swallow |
English | eng-000 | weasand |
français | fra-000 | gorge |
bokmål | nob-000 | strupe |
bokmål | nob-000 | svelg |
русский | rus-000 | глотка |
русский | rus-000 | горло |
русский | rus-000 | горловой |
русский | rus-000 | зев |
tiếng Việt | vie-000 | cuống họng |
tiếng Việt | vie-000 | hầu |
tiếng Việt | vie-000 | họng |
tiếng Việt | vie-000 | miệng |
tiếng Việt | vie-000 | mồm |
tiếng Việt | vie-000 | yết hầu |