| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bắt chước | |
| English | eng-000 | copy |
| English | eng-000 | imitation |
| English | eng-000 | imitational |
| English | eng-000 | mimicry |
| English | eng-000 | repetition |
| English | eng-000 | sequacity |
| English | eng-000 | simulation |
| français | fra-000 | imitation |
| italiano | ita-000 | imitativo |
| italiano | ita-000 | imitazione |
| tiếng Việt | vie-000 | bản sao chép tay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chép lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dựa theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lệ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mô phỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sao lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự theo gương |
| tiếng Việt | vie-000 | tài bắt chước |
| tiếng Việt | vie-000 | tài liệu chép tay |
| tiếng Việt | vie-000 | vật bắt chước |
| tiếng Việt | vie-000 | vật mô phỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật phỏng mẫu |
