tiếng Việt | vie-000 |
sao lại |
Universal Networking Language | art-253 | copy(icl>write>do,plt>thing,plf>thing,agt>volitional_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | reproduce(icl>copy>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | copy |
English | eng-000 | copying |
English | eng-000 | duplicate |
English | eng-000 | imitate |
English | eng-000 | recopy |
English | eng-000 | reproduce |
English | eng-000 | transcribe |
français | fra-000 | ampliatif |
français | fra-000 | copier |
français | fra-000 | reproduire |
français | fra-000 | retranscrire |
français | fra-000 | transcrire |
italiano | ita-000 | copiare |
italiano | ita-000 | duplicare |
italiano | ita-000 | ricopiare |
italiano | ita-000 | riprodurre |
bokmål | nob-000 | avskrivning |
русский | rus-000 | воспроизведение |
русский | rus-000 | воспроизводить |
русский | rus-000 | переписка |
русский | rus-000 | переписывать |
русский | rus-000 | перерисовывать |
русский | rus-000 | переснимать |
русский | rus-000 | перечерчивать |
русский | rus-000 | списывать |
русский | rus-000 | это |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | can-kê |
tiếng Việt | vie-000 | chép |
tiếng Việt | vie-000 | chép lại |
tiếng Việt | vie-000 | chụp lại |
tiếng Việt | vie-000 | giả |
tiếng Việt | vie-000 | họa lại |
tiếng Việt | vie-000 | in lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hai bản |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | sao ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | sao lục |
tiếng Việt | vie-000 | sự chép |
tiếng Việt | vie-000 | viết lại |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ lại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menghasilkan semula |