tiếng Việt | vie-000 |
mô phỏng |
Universal Networking Language | art-253 | copy(icl>duplicate>occur,equ>replicate,obj>thing) |
English | eng-000 | clone |
English | eng-000 | copy |
English | eng-000 | imitate |
English | eng-000 | imitative |
English | eng-000 | reproduce |
français | fra-000 | imitable |
français | fra-000 | imitatif |
français | fra-000 | imiter |
italiano | ita-000 | pedissequo |
bokmål | nob-000 | kopiere |
bokmål | nob-000 | reproduksjon |
русский | rus-000 | адаптация |
русский | rus-000 | адаптировать |
русский | rus-000 | имитация |
русский | rus-000 | калька |
русский | rus-000 | калькировать |
русский | rus-000 | копировать |
русский | rus-000 | подражание |
русский | rus-000 | подражать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | chép lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | cóp |
tiếng Việt | vie-000 | hay bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhái theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhại |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | phóng từ |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sao chéo |
tiếng Việt | vie-000 | sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | sao lại |
tiếng Việt | vie-000 | sao phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng theo |
𡨸儒 | vie-001 | 摸仿 |