tiếng Việt | vie-000 |
nòng cốt |
English | eng-000 | core |
English | eng-000 | kingpin |
English | eng-000 | skeleton |
русский | rus-000 | костяк |
русский | rus-000 | остов |
русский | rus-000 | стержень |
русский | rus-000 | ядро |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cốt cán |
tiếng Việt | vie-000 | cốt lõi |
tiếng Việt | vie-000 | hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khung |
tiếng Việt | vie-000 | lõi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lõi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật chính |
tiếng Việt | vie-000 | nòng cột |
tiếng Việt | vie-000 | sườn |
tiếng Việt | vie-000 | trụ cột |
tiếng Việt | vie-000 | điểm trung tâm |