tiếng Việt | vie-000 |
hiếu động |
English | eng-000 | active |
English | eng-000 | corky |
English | eng-000 | restless |
français | fra-000 | remuant |
français | fra-000 | turbulent |
italiano | ita-000 | facinoroso |
italiano | ita-000 | irrequieto |
bokmål | nob-000 | aktiv |
bokmål | nob-000 | urolig |
bokmål | nob-000 | vill |
русский | rus-000 | непоседливый |
русский | rus-000 | неспокойный |
русский | rus-000 | неугомонный |
русский | rus-000 | неусидчивый |
русский | rus-000 | прыткий |
русский | rus-000 | резвость |
русский | rus-000 | резвый |
русский | rus-000 | стремительность |
русский | rus-000 | стремительный |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy luôn |
tiếng Việt | vie-000 | giao động |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu ngồi yên |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào yên |
tiếng Việt | vie-000 | không yên |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | rạo rực |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy luôn |
𡨸儒 | vie-001 | 好動 |