PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhẹ dạ
Englisheng-000confidingly
Englisheng-000corky
Englisheng-000credulous
Englisheng-000credulously
Englisheng-000daft
Englisheng-000easily decived
Englisheng-000frivolous
Englisheng-000giddy
Englisheng-000gullible
Englisheng-000hoity-toity
Englisheng-000ill-advised
Englisheng-000light
Englisheng-000light-minded
Englisheng-000lightsome
Englisheng-000thoughtless
Englisheng-000unsteady
Englisheng-000volatile
françaisfra-000léger
françaisfra-000légèrement
françaisfra-000trop crédule
françaisfra-000à la légère
italianoita-000incostanza
italianoita-000leggero
русскийrus-000беспутный
русскийrus-000ветрено
русскийrus-000ветреный
русскийrus-000легковесный
русскийrus-000легкомысленный
русскийrus-000легкомыслие
русскийrus-000неосновательный
русскийrus-000несерьезный
русскийrus-000пустословить
русскийrus-000сгоряча
tiếng Việtvie-000bông lông
tiếng Việtvie-000bốc đồng
tiếng Việtvie-000bồng bột
tiếng Việtvie-000bộp chộp
tiếng Việtvie-000bờm xơm
tiếng Việtvie-000cả tin
tiếng Việtvie-000cợt nhả
tiếng Việtvie-000hay do dự
tiếng Việtvie-000hay thay đổi
tiếng Việtvie-000hay đùa giỡn
tiếng Việtvie-000hay đổi lòng
tiếng Việtvie-000hời hợt
tiếng Việtvie-000khinh suất
tiếng Việtvie-000không bền
tiếng Việtvie-000không chín chắn
tiếng Việtvie-000không chính chắn
tiếng Việtvie-000không cân nhắc kỹ
tiếng Việtvie-000không cẩn thận
tiếng Việtvie-000không kiên định
tiếng Việtvie-000không nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000không nghiêm túc
tiếng Việtvie-000không qu quyết
tiếng Việtvie-000không thận trọng
tiếng Việtvie-000không đứng đắn
tiếng Việtvie-000khờ dại
tiếng Việtvie-000lông bông
tiếng Việtvie-000lăng nhăng
tiếng Việtvie-000lưỡng lự
tiếng Việtvie-000lẳng lơ
tiếng Việtvie-000nóng nảy
tiếng Việtvie-000nông cạn
tiếng Việtvie-000nông nổi
tiếng Việtvie-000phù phiếm
tiếng Việtvie-000phổi bò
tiếng Việtvie-000thay đổi
tiếng Việtvie-000thiếu suy nghĩ
tiếng Việtvie-000tếu
tiếng Việtvie-000xốc nổi
tiếng Việtvie-000đĩ thoã


PanLex

PanLex-PanLinx