PanLinx

tiếng Việtvie-000
thân hành
Englisheng-000come in person
Englisheng-000corm
françaisfra-000aller en personne
françaisfra-000oignon
русскийrus-000лично
русскийrus-000луковичный
tiếng Việtvie-000chính mình
tiếng Việtvie-000hành
tiếng Việtvie-000tự mình
tiếng Việtvie-000tự thân
tiếng Việtvie-000đích thân


PanLex

PanLex-PanLinx