PanLinx

tiếng Việtvie-000
có gờ
Englisheng-000corniced
Englisheng-000edged
tiếng Việtvie-000có bờ
tiếng Việtvie-000có cạnh
tiếng Việtvie-000có lề
tiếng Việtvie-000có mái đua
tiếng Việtvie-000có rìa
tiếng Việtvie-000có viền


PanLex

PanLex-PanLinx