tiếng Việt | vie-000 |
uỷ mị |
English | eng-000 | corny |
English | eng-000 | flabby |
English | eng-000 | flaccid |
English | eng-000 | lackadaisical |
English | eng-000 | maudlin |
English | eng-000 | mawkish |
English | eng-000 | misty-eyed |
English | eng-000 | mushy |
English | eng-000 | sickly |
English | eng-000 | sloppy |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | soony |
français | fra-000 | fleur bleue |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hay khóc lóc |
tiếng Việt | vie-000 | mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sướt mướt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đa sầu |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 委靡 |