PanLinx

tiếng Việtvie-000
sướt mướt
Englisheng-000corny
Englisheng-000gooey
Englisheng-000lachrymose
Englisheng-000maudlin
Englisheng-000mawkish
Englisheng-000misty-eyed
Englisheng-000mushy
Englisheng-000sloppy
tiếng Việtvie-000buồn rầu
tiếng Việtvie-000hay khóc lóc
tiếng Việtvie-000sụt sùi
tiếng Việtvie-000uỷ mị
tiếng Việtvie-000yếu đuối


PanLex

PanLex-PanLinx