tiếng Việt | vie-000 |
vòng hoa |
English | eng-000 | anadem |
English | eng-000 | coronal |
English | eng-000 | coronet |
English | eng-000 | crown |
English | eng-000 | garland |
English | eng-000 | wreath |
français | fra-000 | couronne funéraire |
français | fra-000 | guirlande |
italiano | ita-000 | corolla |
italiano | ita-000 | ghirlanda |
bokmål | nob-000 | krans |
русский | rus-000 | венец |
русский | rus-000 | венок |
tiếng Việt | vie-000 | phần thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | vành hoa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng cườm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa tang |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lá |