PanLinx

tiếng Việtvie-000
cai
Universal Networking Languageart-253corporal(icl>noncommissioned_officer>thing)
Deutschdeu-000Gefreiter
ελληνικάell-000υποδεκανέας
Englisheng-000corporal
Englisheng-000foreman
Englisheng-000give up
Englisheng-000jailkeeper
Englisheng-000lance corporal
Englisheng-000private first class
Englisheng-000warden
Englisheng-000warder
suomifin-000jefreitteri
françaisfra-000brigadier
françaisfra-000cabot
françaisfra-000caporal
françaisfra-000caporal postiche
françaisfra-000caporal suppléant
françaisfra-000chef de canton
françaisfra-000garde
françaisfra-000se guérir
françaisfra-000soldat de première classe
françaisfra-000sous-brigadier
françaisfra-000surveillant
magyarhun-000őrvezető
italianoita-000lancia spezzata
bokmålnob-000avhold
bokmålnob-000formann
русскийrus-000ефрейтор
русскийrus-000капрал
русскийrus-000надсмотрщик
русскийrus-000отучаться
slovenščinaslv-000desetnica
slovenščinaslv-000desetnik
slovenščinaslv-000desetár
slovenščinaslv-000desetárka
slovenščinaslv-000kaplar
españolspa-000cabo
tiếng Việtvie-000binh nhất
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000cai ngũ
tiếng Việtvie-000chừa
tiếng Việtvie-000chừa bỏ
tiếng Việtvie-000cữ
tiếng Việtvie-000hiệu trưởng
tiếng Việtvie-000hạ sĩ
tiếng Việtvie-000kiêng
tiếng Việtvie-000ngũ trưởng
tiếng Việtvie-000người giám sát
tiếng Việtvie-000người giám thị
tiếng Việtvie-000người quản lý
tiếng Việtvie-000phó đội trưởng
tiếng Việtvie-000sự nhịn
tiếng Việtvie-000thống đốc
tiếng Việtvie-000tổng đốc
tiếng Việtvie-000đốc công
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
Bahasa Malaysiazsm-000koperal


PanLex

PanLex-PanLinx