tiếng Việt | vie-000 |
liên đoàn |
Universal Networking Language | art-253 | confederation(icl>union>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | federation(icl>union>thing,equ>confederation) |
English | eng-000 | confederation |
English | eng-000 | corporation |
English | eng-000 | federation |
English | eng-000 | federative |
English | eng-000 | grop |
English | eng-000 | incorporation |
English | eng-000 | league |
English | eng-000 | syndicate |
français | fra-000 | central |
français | fra-000 | centrale |
français | fra-000 | confédération |
français | fra-000 | fédération |
italiano | ita-000 | confederazione |
italiano | ita-000 | consorziale |
italiano | ita-000 | corporazione |
italiano | ita-000 | federazione |
italiano | ita-000 | lega |
italiano | ita-000 | serie |
bokmål | nob-000 | forbund |
русский | rus-000 | конфедеративный |
русский | rus-000 | конфедерация |
русский | rus-000 | лига |
русский | rus-000 | союз |
русский | rus-000 | федерация |
tiếng Việt | vie-000 | công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | đồng minh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | gabungan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | persekutuan |