tiếng Việt | vie-000 |
hội viên |
國語 | cmn-001 | 会员 會員 |
English | eng-000 | associate |
English | eng-000 | corporator |
English | eng-000 | fellow |
English | eng-000 | incorporator |
English | eng-000 | leaguer |
English | eng-000 | liveryman |
English | eng-000 | member |
English | eng-000 | partner |
English | eng-000 | peppercorn |
français | fra-000 | adhérent |
français | fra-000 | associé |
français | fra-000 | membre |
français | fra-000 | sociétaire |
italiano | ita-000 | aderente |
italiano | ita-000 | associato |
italiano | ita-000 | membro |
日本語 | jpn-000 | 会員 |
한국어 | kor-000 | 회원 |
bokmål | nob-000 | medlem |
русский | rus-000 | членский |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm viên |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | tổ viên |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ viên |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn viên |
tiếng Việt | vie-000 | đảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | đảng viên ... |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên |
𡨸儒 | vie-001 | 會員 |