tiếng Việt | vie-000 |
thi hài |
English | eng-000 | corpse |
English | eng-000 | lich |
English | eng-000 | lych |
English | eng-000 | lyke |
français | fra-000 | dépouille mortelle |
русский | rus-000 | тело |
tiếng Việt | vie-000 | thi thể |
tiếng Việt | vie-000 | thây |
tiếng Việt | vie-000 | xác |
tiếng Việt | vie-000 | xác chết |