tiếng Việt | vie-000 |
sự tương quan |
English | eng-000 | conformity |
English | eng-000 | corelation |
English | eng-000 | correlation |
français | fra-000 | corrélation |
italiano | ita-000 | correlazione |
italiano | ita-000 | interpersonale |
tiếng Việt | vie-000 | liên bản vị |
tiếng Việt | vie-000 | liên ngôi vị |
tiếng Việt | vie-000 | phép đối xạ |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗ tương |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tương giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tương liên |
tiếng Việt | vie-000 | tính bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | đs |