tiếng Việt | vie-000 |
trao đổi thư từ |
English | eng-000 | correspond |
English | eng-000 | corresponding |
bokmål | nob-000 | korrespondere |
русский | rus-000 | переписка |
русский | rus-000 | переписываться |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch thư tín |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin |