tiếng Việt | vie-000 |
thư từ |
Universal Networking Language | art-253 | correspondence(icl>written_communication>thing) |
English | eng-000 | correspondence |
English | eng-000 | epistolary |
English | eng-000 | letters |
English | eng-000 | |
français | fra-000 | correspondance |
italiano | ita-000 | corrispondenza |
italiano | ita-000 | epistolare |
bokmål | nob-000 | brev |
bokmål | nob-000 | post |
русский | rus-000 | корреспонденция |
русский | rus-000 | переписка |
tiếng Việt | vie-000 | bưu chính |
tiếng Việt | vie-000 | bưu cục |
tiếng Việt | vie-000 | bưu kiện |
tiếng Việt | vie-000 | bưu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bưu vụ |
tiếng Việt | vie-000 | bưu điện |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | mục lai cảo |
tiếng Việt | vie-000 | mục thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | thư |
tiếng Việt | vie-000 | thư tín |