PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn hối lộ
Englisheng-000corrupt
Englisheng-000finger
Englisheng-000graft
Englisheng-000take a bribe
françaisfra-000concussionnaire
françaisfra-000trafiquer
italianoita-000corrotto
русскийrus-000взяточничество
русскийrus-000лихоимство
tiếng Việtvie-000bị mua chuộc
tiếng Việtvie-000bị đút lót
tiếng Việtvie-000hối lộ
tiếng Việtvie-000tham nhũng
tiếng Việtvie-000ăn của đút
tiếng Việtvie-000ăn tiền
tiếng Việtvie-000đút lót


PanLex

PanLex-PanLinx