tiếng Việt | vie-000 |
mục nát |
English | eng-000 | corrupt |
English | eng-000 | decay |
English | eng-000 | decayed |
English | eng-000 | rotten |
français | fra-000 | corrompu |
français | fra-000 | pourri |
bokmål | nob-000 | forråtnelse |
русский | rus-000 | гниение |
русский | rus-000 | гнилой |
русский | rus-000 | гнилость |
русский | rus-000 | гнитой |
русский | rus-000 | гнитостный |
русский | rus-000 | гнить |
русский | rus-000 | загнивание |
русский | rus-000 | загнивать |
русский | rus-000 | мертвечина |
русский | rus-000 | погнить |
русский | rus-000 | прогнивать |
русский | rus-000 | тление |
русский | rus-000 | тлеть |
русский | rus-000 | трухлявый |
tiếng Việt | vie-000 | bị thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | chết cứng |
tiếng Việt | vie-000 | hoai |
tiếng Việt | vie-000 | hư nát |
tiếng Việt | vie-000 | lũa |
tiếng Việt | vie-000 | mục |
tiếng Việt | vie-000 | mục ruỗng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng trệ |
tiếng Việt | vie-000 | nát |
tiếng Việt | vie-000 | rữa |
tiếng Việt | vie-000 | rữa nát |
tiếng Việt | vie-000 | rữa ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ung thối |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | đình trệ |
tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | ủng |