tiếng Việt | vie-000 |
làm đồi bại |
English | eng-000 | corrupt |
English | eng-000 | debauch |
English | eng-000 | taint |
français | fra-000 | dépraver |
français | fra-000 | prostituer |
italiano | ita-000 | corrompere |
bokmål | nob-000 | infinitiv |
bokmål | nob-000 | prostituere |
русский | rus-000 | извращать |
tiếng Việt | vie-000 | bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô nhục |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |