tiếng Việt | vie-000 |
sáng loáng |
English | eng-000 | coruscant |
English | eng-000 | coruscate |
English | eng-000 | glittering |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | claire |
français | fra-000 | luisant |
français | fra-000 | reluisant |
français | fra-000 | rutilant |
français | fra-000 | rutiler |
italiano | ita-000 | lampeggiare |
italiano | ita-000 | luccicante |
bokmål | nob-000 | glinse |
русский | rus-000 | сверкать |
русский | rus-000 | сверкающий |
tiếng Việt | vie-000 | bóng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | láng |
tiếng Việt | vie-000 | lóe sáng |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | sáng nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |