tiếng Việt | vie-000 |
ngồi thoải mái |
English | eng-000 | cose |
français | fra-000 | se carrer |
français | fra-000 | se prélasser |
italiano | ita-000 | accomodarsi |
русский | rus-000 | устраиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí tốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chễm chệ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | nằm thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt tiện lợi |