PanLinx
tiếng Việt
vie-000
vũ trụ học
English
eng-000
cosmography
English
eng-000
cosmologic
English
eng-000
cosmological
English
eng-000
cosmology
français
fra-000
cosmographie
русский
rus-000
космология
tiếng Việt
vie-000
vũ trụ luận
PanLex