tiếng Việt | vie-000 |
phí tổn |
English | eng-000 | cost |
English | eng-000 | expenditure |
English | eng-000 | expense |
English | eng-000 | outlay |
français | fra-000 | dépenses |
français | fra-000 | frais |
italiano | ita-000 | costo |
italiano | ita-000 | spesa |
bokmål | nob-000 | bekostning |
русский | rus-000 | издержки |
русский | rus-000 | расход |
русский | rus-000 | расходный |
русский | rus-000 | трата |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы chi phí |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chi |
tiếng Việt | vie-000 | chi phí |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | món chi |
tiếng Việt | vie-000 | món tiền tiêu đi |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sở phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
tiếng Việt | vie-000 | tiền chi tiêu |
𡨸儒 | vie-001 | 費損 |