| tiếng Việt | vie-000 |
| phải trả | |
| English | eng-000 | cost |
| English | eng-000 | due |
| English | eng-000 | payable |
| français | fra-000 | dû |
| français | fra-000 | payable |
| italiano | ita-000 | costare |
| italiano | ita-000 | dovuto |
| italiano | ita-000 | pagabile |
| русский | rus-000 | платиться |
| русский | rus-000 | причитаться |
| русский | rus-000 | следуемый |
| tiếng Việt | vie-000 | bị mất |
| tiếng Việt | vie-000 | bị nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị thiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể trả |
| tiếng Việt | vie-000 | giá |
| tiếng Việt | vie-000 | nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | trị giá |
| tiếng Việt | vie-000 | đến hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | đến kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | đến kỳ đòi |
