tiếng Việt | vie-000 |
quý giá |
English | eng-000 | costly |
English | eng-000 | golden |
English | eng-000 | orient |
English | eng-000 | orientate |
English | eng-000 | precious |
English | eng-000 | preciously |
English | eng-000 | rich |
English | eng-000 | valuable |
bokmål | nob-000 | dyrebar |
bokmål | nob-000 | edel |
русский | rus-000 | бесценный |
русский | rus-000 | дорогой |
русский | rus-000 | драгоценный |
русский | rus-000 | ценный |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quý |
tiếng Việt | vie-000 | quý báu |
tiếng Việt | vie-000 | quý như vàng |
tiếng Việt | vie-000 | rất quý |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | vô giá |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | đắt giá |
tiếng Việt | vie-000 | đắt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |
𡨸儒 | vie-001 | 貴價 |