tiếng Việt | vie-000 |
cách ăn mặc |
English | eng-000 | costume |
English | eng-000 | dressing |
English | eng-000 | garb |
English | eng-000 | garniture |
English | eng-000 | rig |
English | eng-000 | toilet |
English | eng-000 | trim |
français | fra-000 | mise |
français | fra-000 | tenue |
italiano | ita-000 | foggia |
italiano | ita-000 | tenuta |
tiếng Việt | vie-000 | mốt |
tiếng Việt | vie-000 | phục sức |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | sự ăn mặc |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục |
tiếng Việt | vie-000 | y phục |