tiếng Việt | vie-000 |
lán |
English | eng-000 | cot |
English | eng-000 | shack |
English | eng-000 | shanty |
English | eng-000 | shed |
English | eng-000 | shieling |
français | fra-000 | baraque |
français | fra-000 | chantier |
français | fra-000 | guérite |
italiano | ita-000 | guardiola |
русский | rus-000 | балаган |
tiếng Việt | vie-000 | chòi |
tiếng Việt | vie-000 | chòi canh |
tiếng Việt | vie-000 | chỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lều |
tiếng Việt | vie-000 | quày |
tiếng Việt | vie-000 | quán ván |
tiếng Việt | vie-000 | rạp |
tiếng Việt | vie-000 | túp lều |
tiếng Việt | vie-000 | điếm canh |