tiếng Việt | vie-000 |
cây bông |
English | eng-000 | cotton |
English | eng-000 | cotton-plant |
English | eng-000 | fireworks |
français | fra-000 | cotonnier |
français | fra-000 | feu d’artifice |
italiano | ita-000 | cotone |
bokmål | nob-000 | blomst |
русский | rus-000 | фейерверк |
tiếng Việt | vie-000 | bông gòn |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây kiểng |
tiếng Việt | vie-000 | cây pháo bông |
tiếng Việt | vie-000 | cây pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | pháo bông |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa |