tiếng Việt | vie-000 |
quyến luyến |
English | eng-000 | attach |
English | eng-000 | cotton |
français | fra-000 | affectionner |
français | fra-000 | affectueusement |
français | fra-000 | affectueux |
français | fra-000 | montrer de l’attachement |
français | fra-000 | s’attacher à |
italiano | ita-000 | attaccarsi |
italiano | ita-000 | legato |
русский | rus-000 | привыкать |
русский | rus-000 | привязанность |
русский | rus-000 | привязанный |
русский | rus-000 | привязываться |
tiếng Việt | vie-000 | chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | chung tình |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | lưu luyến |
tiếng Việt | vie-000 | quen hơi |
tiếng Việt | vie-000 | quen hơi bén tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | yêu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | ý hợp tâm đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 眷戀 |