English | eng-000 |
cotton-picker |
普通话 | cmn-000 | 采棉机 |
English | eng-000 | cotton picking machinery |
русский | rus-000 | машина для очистки и отделки хлопка |
русский | rus-000 | сборщик хлопка |
русский | rus-000 | хлопкоуборочная машина |
tiếng Việt | vie-000 | máy hái bông |
tiếng Việt | vie-000 | người hái bông |