tiếng Việt | vie-000 |
nằm xuống |
English | eng-000 | couch |
English | eng-000 | die |
English | eng-000 | down |
français | fra-000 | mourir |
русский | rus-000 | ложиться |
русский | rus-000 | полечь |
русский | rus-000 | умирать |
tiếng Việt | vie-000 | băng |
tiếng Việt | vie-000 | băng hà |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lặn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh chung |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | quy thiên |
tiếng Việt | vie-000 | quy tiên |
tiếng Việt | vie-000 | quá cố |
tiếng Việt | vie-000 | thệ thế |
tiếng Việt | vie-000 | thọ chung |
tiếng Việt | vie-000 | tạ thế |
tiếng Việt | vie-000 | tịch |
tiếng Việt | vie-000 | từ trần |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ở dưới |