PanLinx

tiếng Việtvie-000
nằm xuống
Englisheng-000couch
Englisheng-000die
Englisheng-000down
françaisfra-000mourir
русскийrus-000ложиться
русскийrus-000полечь
русскийrus-000умирать
tiếng Việtvie-000băng
tiếng Việtvie-000băng hà
tiếng Việtvie-000bỏ xuống
tiếng Việtvie-000lặn xuống
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000mệnh chung
tiếng Việtvie-000ngã xuống
tiếng Việtvie-000nhắm mắt
tiếng Việtvie-000nằm
tiếng Việtvie-000nằm dài ra
tiếng Việtvie-000qua đời
tiếng Việtvie-000quy thiên
tiếng Việtvie-000quy tiên
tiếng Việtvie-000quá cố
tiếng Việtvie-000thệ thế
tiếng Việtvie-000thọ chung
tiếng Việtvie-000tạ thế
tiếng Việtvie-000tịch
tiếng Việtvie-000từ trần
tiếng Việtvie-000về
tiếng Việtvie-000xuống
tiếng Việtvie-000ở dưới


PanLex

PanLex-PanLinx