| tiếng Việt | vie-000 |
| nằm dài ra | |
| English | eng-000 | couch |
| English | eng-000 | sprawl |
| italiano | ita-000 | distendersi |
| italiano | ita-000 | stendersi |
| русский | rus-000 | вытягиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm duỗi người |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm ườn ra |
