tiếng Việt | vie-000 |
đằng hắng |
English | eng-000 | cough |
English | eng-000 | hawk |
English | eng-000 | hem |
français | fra-000 | tousser |
français | fra-000 | toussoter |
русский | rus-000 | кашлянуть |
русский | rus-000 | откашливаться |
tiếng Việt | vie-000 | dặng hắng |
tiếng Việt | vie-000 | e hèm |
tiếng Việt | vie-000 | ho một tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | hắng giọng |