tiếng Việt | vie-000 |
chỉ bảo |
English | eng-000 | advise |
English | eng-000 | counsel |
English | eng-000 | directory |
English | eng-000 | recommend |
français | fra-000 | enseigner |
français | fra-000 | indicateur |
français | fra-000 | instruire |
français | fra-000 | montrer |
italiano | ita-000 | indicatore |
italiano | ita-000 | indirizzare |
bokmål | nob-000 | anbefale |
bokmål | nob-000 | lære |
bokmål | nob-000 | orientere |
bokmål | nob-000 | orientering |
bokmål | nob-000 | rådgiving |
bokmål | nob-000 | rådgivning |
русский | rus-000 | надоумить |
русский | rus-000 | советовать |
русский | rus-000 | указание |
русский | rus-000 | указывать |
tiếng Việt | vie-000 | bày |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dụ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ vào |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đường |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | gà |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hứong dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | mách nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | vin vào |
tiếng Việt | vie-000 | viện vào |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |