tiếng Việt | vie-000 |
sự đếm |
Universal Networking Language | art-253 | enumeration(icl>investigation>thing,equ>count) |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | enumeration |
English | eng-000 | reckoning |
français | fra-000 | comptage |
français | fra-000 | compte |
français | fra-000 | dénombrement |
français | fra-000 | numération |
français | fra-000 | énumération |
français | fra-000 | érythrocyte |
italiano | ita-000 | conteggio |
italiano | ita-000 | conto |
русский | rus-000 | перечисление |
español | spa-000 | enumeración |
tiếng Việt | vie-000 | cách đếm |
tiếng Việt | vie-000 | hệ đếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự kê ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự kể |
tiếng Việt | vie-000 | sự liệt kê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính toán |