tiếng Việt | vie-000 |
kể cả |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | cum |
English | eng-000 | embody |
English | eng-000 | include |
English | eng-000 | included |
English | eng-000 | including |
English | eng-000 | inclusive |
français | fra-000 | inclus |
français | fra-000 | inclusivement |
français | fra-000 | y compris |
italiano | ita-000 | compreso |
italiano | ita-000 | incluso |
bokmål | nob-000 | inkludere |
bokmål | nob-000 | inklusiv |
bokmål | nob-000 | inklusive |
русский | rus-000 | включая |
русский | rus-000 | включительно |
русский | rus-000 | вплоть |
русский | rus-000 | свысока |
русский | rus-000 | снисходительно |
русский | rus-000 | снисходительность |
русский | rus-000 | снисходительный |
русский | rus-000 | снисхождение |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm cả |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | gồm |
tiếng Việt | vie-000 | gồm cả |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngạo mạn |
tiếng Việt | vie-000 | trịch thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính cả |
tiếng Việt | vie-000 | tính luôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | với |
tiếng Việt | vie-000 | đàn anh |